Có 2 kết quả:

企业管理硕士 qǐ yè guǎn lǐ shuò shì ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄕㄨㄛˋ ㄕˋ企業管理碩士 qǐ yè guǎn lǐ shuò shì ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄕㄨㄛˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Master of Business Administration (MBA)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Master of Business Administration (MBA)

Bình luận 0